Có 1 kết quả:
格物 gé wù ㄍㄜˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study the underlying principles, esp. in neo-Confucian rational learning 理學|理学[li3 xue2]
(2) word for Western natural sciences during late Qing
(2) word for Western natural sciences during late Qing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0